Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 13-06-2024 - Cập nhật lúc 09:33 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:33 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,473.55 16,639.95 17,173.74
Đô la Canada CAD 18,024 18,223 18,750
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 28,000 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,926 26,976 28,089
Bảng Anh GBP 31,666 32,015 32,940
Đô la Hồng Kông HKD 3,170.70 3,206.00 3,298.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.65 315.79
Yên Nhật JPY 157.80 158.90 164.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.20 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,781 86,090
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,560.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 271.96 301.06
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,761.82 7,032.13
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,288 18,298 19,098
Bạc Thái THB 613.07 681.19 707.27
Đô la Mỹ USD 25,187 25,217 25,457

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,072 25,462
EUR 26,714 28,179
GBP 32,109 33,474
JPY 161.87 171.28
HKD 3,184.89 3,320.27
AUD 16,505.31 17,206.89
CAD 17,904.58 18,665
RUB 0.00 279.47
Cập nhật lúc 09:33 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021